Transport layer là tầng thứ tư trong mô hình OSI và cũng là tầng thứ ba trong các tầng của mô hình TCP/IP. Tầng này có vai trò cung cấp các dịch vụ truyền tải dữ liệu và điều khiển các kết nối giữa các thiết bị trên mạng.
Các chức năng chính của Transport layer bao gồm:
- Phân đoạn (Segmentation): Tầng Transport sử dụng phân đoạn để chia nhỏ các gói dữ liệu lớn thành các phân đoạn nhỏ hơn một cách hợp lý. Điều này giúp tối ưu hóa việc truyền tải dữ liệu trên mạng, giảm thiểu lượng dữ liệu cần truyền tải và giảm thiểu tắc nghẽn trên mạng.
- Điều khiển luồng (Flow control): Transport layer cũng có chức năng điều khiển luồng dữ liệu. Điều này giúp đảm bảo rằng không quá nhiều dữ liệu được truyền tải đến một lúc, tránh tình trạng tắc nghẽn trên mạng.
- Điều khiển lỗi (Error control): Tầng Transport đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách thêm các trường kiểm tra lỗi vào các gói tin trước khi truyền tải chúng trên mạng. Nếu có lỗi xảy ra trong quá trình truyền tải, tầng Transport sẽ cố gắng khắc phục nó để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
- Điều khiển kết nối (Connection control): Đối với các giao thức như TCP, Transport layer còn có chức năng thiết lập, duy trì và xóa các kết nối giữa các thiết bị trên mạng. Điều này giúp đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu truyền tải trên mạng và đảm bảo rằng dữ liệu được gửi đến đúng thiết bị đích.
Tóm lại, Transport layer là tầng quan trọng trong mô hình OSI và TCP/IP, cung cấp các dịch vụ truyền tải dữ liệu và kiểm soát các kết nối giữa các thiết bị trên mạng. Các giao thức được sử dụng trong tầng Transport như TCP và UDP đều có vai trò quan trọng trong việc truyền tải dữ liệu trên mạng